Có 5 kết quả:

尤詬 yóu gòu ㄧㄡˊ ㄍㄡˋ尤诟 yóu gòu ㄧㄡˊ ㄍㄡˋ油垢 yóu gòu ㄧㄡˊ ㄍㄡˋ邮购 yóu gòu ㄧㄡˊ ㄍㄡˋ郵購 yóu gòu ㄧㄡˊ ㄍㄡˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) shame
(2) disgrace

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shame
(2) disgrace

Bình luận 0

yóu gòu ㄧㄡˊ ㄍㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

covered in grease

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mail order
(2) to purchase by mail

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mail order
(2) to purchase by mail

Bình luận 0